Bảng giá vàng SJC 9999 mới nhất
BẢNG GIÁ VÀNG MIẾNG SJC NGÀY 16/11/2024
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
---|---|---|
VÀNG MIẾNG SJC | 8.000.000 | 8.350.000 |
VÀNG MIẾNG SJC PNJ | 8.000.000 | 8.350.000 |
SJC MI HỒNG | 8.180.000 ▲50K |
8.350.000 |
SJC BTMC | 8.030.000 | 8.350.000 |
SJC PHÚ QUÝ | 8.030.000 | 8.350.000 |
SJC DOJI | 8.000.000 | 8.350.000 |
Bảng giá vàng hôm nay
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 8.000.000 | 8.350.000 |
SJC 5 chỉ | 8.000.000 | 8.352.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 8.000.000 | 8.353.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 7.980.000 ▲30K |
8.230.000 ▲30K |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 7.980.000 ▲30K |
8.240.000 ▲30K |
Nữ trang 99,99% | 7.970.000 ▲30K |
8.190.000 ▲30K |
Nữ trang 99% | 7.808.900 ▲29.7K |
8.108.900 ▲29.7K |
Nữ trang 75% | 5.858.100 ▲22.5K |
6.158.100 ▲22.5K |
Nữ trang 68% | 5.284.700 ▲20.4K |
5.584.700 ▲20.4K |
Nữ trang 61% | 4.711.300 ▲18.3K |
5.011.300 ▲18.3K |
Nữ trang 58,3% | 4.490.200 ▲17.5K |
4.790.200 ▲17.5K |
Nữ trang 41.7% | 3.130.500 ▲12.5K |
3.430.500 ▲12.5K |