Ở thị trường trong nước giá vàng hôm nay 25/11/2024 đồng loạt giảm từ 200.000 đến 900.000 đồng/lượng. Cụ thể:
Giá VÀNG MIẾNG SJC tại công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn có sự điều chỉnh giảm 200.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 84.800.000, bán ra 86.800.000 đồng.
Giá VÀNG NHẪN 99,99 SJC có sự điều chỉnh giảm 500.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 84.500.000, bán ra 86.000.000 đồng.
Giá VÀNG PNJ có sự điều chỉnh giảm 800.000 ở chiều mua vào, giảm 600.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 84.700.000, bán ra 86.200.000 đồng.
Giá vàng SJC PNJ có sự điều chỉnh giảm 200.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 84.800.000, bán ra 86.800.000 đồng.
Giá vàng NHẪN 24K PNJ có sự điều chỉnh giảm 800.000 ở chiều mua vào, giảm 600.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 84.700.000, bán ra 86.200.000 đồng.
Giá VÀNG MIẾNG VRTL BTMC có sự điều chỉnh giảm 800.000 ở chiều mua vào, giảm 350.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 84.830.000, bán ra 86.230.000 đồng.
Giá vàng NHẪN TRÒN TRƠN BTMC có sự điều chỉnh giảm 800.000 ở chiều mua vào, giảm 350.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 84.830.000, bán ra 86.230.000 đồng.
Giá vàng QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC có sự điều chỉnh giảm 800.000 ở chiều mua vào, giảm 350.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 84.830.000, bán ra 86.230.000 đồng.
Giá VÀNG MIẾNG SJC BTMC có sự điều chỉnh giảm 500.000 ở chiều mua vào, giảm 200.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 84.800.000, bán ra 86.800.000 đồng.
| Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| VÀNG MIẾNG SJC | 84.800.000 ▼200K |
86.800.000 ▼200K |
| VÀNG NHẪN 99,99 SJC | 84.700.000 ▼300K |
86.200.000 ▼300K |
| VÀNG PNJ | 85.300.000 ▼200K |
86.600.000 ▼200K |
| SJC PNJ | 84.800.000 ▼200K |
86.800.000 ▼200K |
| NHẪN 24K PNJ | 85.300.000 ▼200K |
86.600.000 ▼200K |
| SJC MI HỒNG | 85.600.000 ▼100K |
87.000.000 |
| NHẪN 99,9 MI HỒNG | 85.200.000 ▼400K |
86.200.000 ▼400K |
| VÀNG MIẾNG VRTL BTMC | 84.930.000 ▼700K |
86.230.000 ▼350K |
| NHẪN TRÒN TRƠN BTMC | 84.930.000 ▼700K |
86.230.000 ▼350K |
| QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC | 84.930.000 ▼700K |
86.230.000 ▼350K |
| VÀNG MIẾNG SJC BTMC | 85.000.000 ▼300K |
86.800.000 ▼200K |
| SJC PHÚ QUÝ | 84.800.000 ▼500K |
86.800.000 ▼200K |
| NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ | 85.100.000 ▼500K |
86.400.000 ▼400K |
| THẦN TÀI PHÚ QUÝ | 85.100.000 ▼500K |
86.400.000 ▼400K |
| VÀNG CON GIÁP PHÚ QUÝ | 85.000.000 ▼400K |
86.300.000 ▼400K |
| VÀNG 24K PHÚ QUÝ | 84.400.000 ▼300K |
86.200.000 ▼300K |
| SJC DOJI | 84.800.000 ▼200K |
86.800.000 ▼200K |
| NHẪN TRÒN HƯNG THỊNH VƯỢNG DOJI | 84.700.000 |